🔍 Search: PHONG CHO
🌟 PHONG CHO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
봉하다
(封 하다)
Động từ
-
1
임금이 신하에게 일정한 땅을 내려 주고 영주로 삼다.
1 PHONG, BAN: Vua ban phần đất nhất định cho bề tôi và xem như lãnh chúa. -
2
임금이 지위나 벼슬을 내려 주다.
2 PHONG CHO: Vua ban địa vị và chức quan cho bề tôi.
-
1
임금이 신하에게 일정한 땅을 내려 주고 영주로 삼다.
-
부여
(附與)
☆
Danh từ
-
1
가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여김.
1 (SỰ) BAN CHO, PHONG CHO: Sự làm cho có giá trị, quyền lợi, ý nghĩa, nhiệm vụ… hoặc xem như thế.
-
1
가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여김.